--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gauffering iron chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bền gan
:
Tenacious, Steady
+
inhabitance
:
sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào)
+
marginate
:
có mép, có bờ, có lề
+
gươm giáo
:
như gươm dao
+
khít
:
close; tightgiày vừa khíttight shoes next to; close bynhà cô ta ở khít chợHer house is closed to the market